Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Creek Confederacy


noun
a North American Indian confederacy organized by the Muskogee that dominated the southeastern part of the United States before being removed to Oklahoma
Hypernyms:
confederation, confederacy, federation
Member Meronyms:
Alabama, Hitchiti, Muskogee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.